Đọc nhanh: 婆罗洲 (bà la châu). Ý nghĩa là: Đảo Borneo (của Indonesia, Malaysia và Brunei).
婆罗洲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảo Borneo (của Indonesia, Malaysia và Brunei)
Borneo island (of Indonesia, Malaysia and Brunei)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婆罗洲
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 麻婆豆腐 很 好吃
- Đậu phụ tứ xuyên rất thơm ngon.
- 五洲四海
- năm châu bốn biển.
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 不过 俗话说 的 好 丑 媳妇 总得 见 公婆 两女 最终 还是 走 了 进去
- Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婆›
洲›
罗›