Đọc nhanh: 娇妻 (kiều thê). Ý nghĩa là: vợ yêu; ái thê (vừa trẻ vừa đẹp).
娇妻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vợ yêu; ái thê (vừa trẻ vừa đẹp)
美丽且年轻的爱妻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娇妻
- 他 为 妻子 做 稀饭
- Anh ấy nấu cháo cho vợ.
- 他们 夫妻 两地分居
- hai vợ chồng họ sống riêng hai nơi.
- 他们 夫妻 往往 都 很 忙
- Vợ chồng họ luôn rất bận rộn.
- 他们 夫妻 之间 非常 亲密
- Vợ chồng họ rất thân mật.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 他们 夫妻俩 都 早出晚归
- Hai vợ chồng đều đi làm sớm về muộn.
- 他们 夫妻 房事 生活 很 和谐
- Quan hệ vợ chồng của họ rất hòa hợp.
- 他们 夫妻俩 同年 , 生日 又 是 同一天 , 这 真是 巧合
- hai vợ chồng anh ấy cùng tuổi, lại sinh cùng ngày, thật là khéo trùng hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妻›
娇›