娃娃菜 wáwa cài
volume volume

Từ hán việt: 【oa oa thái】

Đọc nhanh: 娃娃菜 (oa oa thái). Ý nghĩa là: Cải thảo nhỏ (bằng cổ tay). Ví dụ : - 在秋冬季节,娃娃菜最早也得11月底才能上市。 Vào kì thu đông, cải thảo sớm nhất cũng phải tháng 11 mới có.. - 娃娃菜洗净切细件。 Cải thảo nhỏ rửa sạch, thái mỏng.

Ý Nghĩa của "娃娃菜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

娃娃菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cải thảo nhỏ (bằng cổ tay)

供食用。

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 秋冬 qiūdōng 季节 jìjié 娃娃 wáwa cài 最早 zuìzǎo 11 月底 yuèdǐ 才能 cáinéng 上市 shàngshì

    - Vào kì thu đông, cải thảo sớm nhất cũng phải tháng 11 mới có.

  • volume volume

    - 娃娃 wáwa cài 洗净 xǐjìng 切细 qièxì jiàn

    - Cải thảo nhỏ rửa sạch, thái mỏng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娃娃菜

  • volume volume

    - 伊娃 yīwá 总有 zǒngyǒu 办法 bànfǎ de

    - Eva sẽ tìm ra cách.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 喜欢 xǐhuan wán 娃娃 wáwa

    - Bọn trẻ thích chơi búp bê.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 一个 yígè 椰菜 yēcài 娃娃 wáwa

    - Tôi cần một đứa trẻ vá bắp cải.

  • volume volume

    - 娃娃 wáwa cài 洗净 xǐjìng 切细 qièxì jiàn

    - Cải thảo nhỏ rửa sạch, thái mỏng.

  • volume volume

    - mǎi le 一只 yīzhī 娇气 jiāoqì de 洋娃娃 yángwáwa

    - Cô ấy mua một con búp bê rất dễ hỏng.

  • volume volume

    - zài 秋冬 qiūdōng 季节 jìjié 娃娃 wáwa cài 最早 zuìzǎo 11 月底 yuèdǐ 才能 cáinéng 上市 shàngshì

    - Vào kì thu đông, cải thảo sớm nhất cũng phải tháng 11 mới có.

  • volume volume

    - zǎo 知道 zhīdào zhǎo 女友 nǚyǒu 这么 zhème nán jiù dìng 娃娃亲 wáwaqīn le

    - Nếu biết sớm tìm bạn gái khó như thế này, tôi đã đính ước từ nhỏ rồi

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 上学 shàngxué le

    - Con của họ đã đi học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:フノ一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VGG (女土土)
    • Bảng mã:U+5A03
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Cài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+83DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao