娇韵诗 jiāoyùnshī
volume volume

Từ hán việt: 【kiều vận thi】

Đọc nhanh: 娇韵诗 (kiều vận thi). Ý nghĩa là: Clarins.

Ý Nghĩa của "娇韵诗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

娇韵诗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Clarins

娇韵诗Clarins是以生产丰胸、纤体、瘦身等功能性化妆品而著称,闻名全球,可称功能性化妆品的第一品牌,正因其产品的有效性,才奠定了其在世界化妆品行业的显著地位。据全球用户的总体反馈,效果良好。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娇韵诗

  • volume volume

    - 偶尔 ǒuěr xiě 写诗 xiěshī

    - Anh ấy thỉnh thoảng thì làm thơ.

  • volume volume

    - 五言诗 wǔyánshī de 体制 tǐzhì zài 汉末 hànmò jiù 形成 xíngchéng le

    - thể thơ năm chữ, cuối đời Hán đã hình thành.

  • volume volume

    - 他作 tāzuò le 一首 yīshǒu shī

    - Anh ấy đã sáng tác một bài thơ.

  • volume volume

    - 这首 zhèshǒu shī yǒu 韵味 yùnwèi

    - Bài thơ này có ý vị.

  • volume volume

    - 这首 zhèshǒu shī 韵味 yùnwèi 很浓 hěnnóng

    - bài thơ này rất thú vị

  • volume volume

    - 诗歌 shīgē 体裁 tǐcái 富有 fùyǒu 韵味 yùnwèi

    - Thể tài thơ ca giàu sức hấp dẫn .

  • volume volume

    - 古诗 gǔshī hěn 讲究 jiǎngjiu 韵律 yùnlǜ

    - Thơ cổ rất chú trọng đến vần nhịp.

  • volume volume

    - 咀嚼 jǔjué 那首 nàshǒu shī de 韵味 yùnwèi

    - Cô ấy suy ngẫm về sự tinh tế của bài thơ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:フノ一ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VHKL (女竹大中)
    • Bảng mã:U+5A07
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thi
    • Nét bút:丶フ一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVGDI (戈女土木戈)
    • Bảng mã:U+8BD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:âm 音 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一ノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YAPIM (卜日心戈一)
    • Bảng mã:U+97F5
    • Tần suất sử dụng:Cao