Đọc nhanh: 娇韵诗 (kiều vận thi). Ý nghĩa là: Clarins.
娇韵诗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Clarins
娇韵诗Clarins是以生产丰胸、纤体、瘦身等功能性化妆品而著称,闻名全球,可称功能性化妆品的第一品牌,正因其产品的有效性,才奠定了其在世界化妆品行业的显著地位。据全球用户的总体反馈,效果良好。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娇韵诗
- 他 偶尔 也 写 写诗
- Anh ấy thỉnh thoảng thì làm thơ.
- 五言诗 的 体制 , 在 汉末 就 形成 了
- thể thơ năm chữ, cuối đời Hán đã hình thành.
- 他作 了 一首 诗
- Anh ấy đã sáng tác một bài thơ.
- 这首 诗 有 韵味
- Bài thơ này có ý vị.
- 这首 诗 韵味 很浓
- bài thơ này rất thú vị
- 诗歌 体裁 富有 韵味
- Thể tài thơ ca giàu sức hấp dẫn .
- 古诗 很 讲究 韵律
- Thơ cổ rất chú trọng đến vần nhịp.
- 她 咀嚼 那首 诗 的 韵味
- Cô ấy suy ngẫm về sự tinh tế của bài thơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娇›
诗›
韵›