Đọc nhanh: 娇兰 (kiều lan). Ý nghĩa là: Guerlain.
娇兰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Guerlain
娇兰(Guerlain)成立于1828年,主营香水、化妆品及保养品。是酩悦·轩尼诗-路易·威登集团(Moët Hennessy - Louis Vuitton, LVMH Group)旗下的品牌。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娇兰
- 伊斯兰教
- đạo I-xlam.
- 马兰峪 ( 在 河北 )
- Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)
- 他 来自 英格兰
- Anh ấy đến từ Anh.
- 他 在 奥兰多 绑架 了 他们
- Anh ta bắt cóc họ ở Orlando.
- 但 弗兰兹 和 他 的 手下
- Nhưng Franz và người của anh ta
- 他 跟 女朋友 撒娇
- Anh ấy làm nũng với bạn gái.
- 他 的 娇气 让 他 错过 了 很多 机会
- Tính cách yếu đuối của anh ấy làm anh ấy bỏ lỡ nhiều cơ hội.
- 他 的 娇气 需要 改变
- Tính cách yếu đuối của anh ấy cần thay đổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
娇›