Đọc nhanh: 威远 (uy viễn). Ý nghĩa là: Hạt Weiyuan ở Neijiang 內江 | 内江 , Tứ Xuyên. Ví dụ : - 声威远扬 uy danh lan truyền
威远 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Weiyuan ở Neijiang 內江 | 内江 , Tứ Xuyên
Weiyuan county in Neijiang 內江|内江 [Nèi jiāng], Sichuan
- 声威 远扬
- uy danh lan truyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威远
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 声威 远扬
- uy danh lan truyền
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 不要 被 他 的 威吓 所 吓倒
- Đừng bị sự uy hiếp của anh ấy làm cho hoảng sợ.
- 不让 她 远走 剑桥
- Thay vì dừng lại ở hội đồng cambridge?
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 两地 相距 不远
- hai nơi cách nhau không xa.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
远›