威远 wēi yuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【uy viễn】

Đọc nhanh: 威远 (uy viễn). Ý nghĩa là: Hạt Weiyuan ở Neijiang 內江 | 内江 , Tứ Xuyên. Ví dụ : - 声威远扬 uy danh lan truyền

Ý Nghĩa của "威远" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

威远 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hạt Weiyuan ở Neijiang 內江 | 内江 , Tứ Xuyên

Weiyuan county in Neijiang 內江|内江 [Nèi jiāng], Sichuan

Ví dụ:
  • volume volume

    - 声威 shēngwēi 远扬 yuǎnyáng

    - uy danh lan truyền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威远

  • volume volume

    - 安全 ānquán de 建筑 jiànzhù 威胁 wēixié dào 居民 jūmín

    - Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.

  • volume volume

    - 声威 shēngwēi 远扬 yuǎnyáng

    - uy danh lan truyền

  • volume volume

    - 黑麦 hēimài 威士忌 wēishìjì

    - rượu whiskey lúa mạch

  • volume volume

    - 不要 búyào bèi de 威吓 wēihè suǒ 吓倒 xiàdǎo

    - Đừng bị sự uy hiếp của anh ấy làm cho hoảng sợ.

  • volume volume

    - 不让 bùràng 远走 yuǎnzǒu 剑桥 jiànqiáo

    - Thay vì dừng lại ở hội đồng cambridge?

  • volume volume

    - 专制 zhuānzhì 如同 rútóng huò bèi 专制 zhuānzhì zhě 统治 tǒngzhì 绝对 juéduì 权力 quánlì huò 权威 quánwēi

    - Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.

  • volume volume

    - 两地 liǎngdì 相距 xiāngjù 不远 bùyuǎn

    - hai nơi cách nhau không xa.

  • volume volume

    - 丑闻 chǒuwén 影响 yǐngxiǎng le 公司 gōngsī de 威信 wēixìn

    - Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: Oai , Uy
    • Nét bút:一ノ一フノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IHMV (戈竹一女)
    • Bảng mã:U+5A01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao