Đọc nhanh: 威远县 (uy viễn huyện). Ý nghĩa là: Hạt Weiyuan ở Neijiang 內江 | 内江 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Hạt Weiyuan ở Neijiang 內江 | 内江 , Tứ Xuyên
Weiyuan county in Neijiang 內江|内江 [Nèi jiāng], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威远县
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 声威 远扬
- uy danh lan truyền
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 不要 被 他 的 威吓 所 吓倒
- Đừng bị sự uy hiếp của anh ấy làm cho hoảng sợ.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 不管 远 不远 , 他 都 不 去
- Dù xa hay không xa anh đều không đi.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
威›
远›