Đọc nhanh: 娇态 (kiều thái). Ý nghĩa là: thái độ quyến rũ, tư thế khiêu dâm, õng.
娇态 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thái độ quyến rũ
charming attitude
✪ 2. tư thế khiêu dâm
lascivious pose
✪ 3. õng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娇态
- 事态 有所 暖和
- tình thế có phần dịu bớt.
- 仔细观察 昆虫 的 生态
- cẩn thân quan sát sinh thái của côn trùng.
- 事态 的 发展 难以逆料
- diễn biến của sự việc khó mà liệu trước được.
- 为了 病态 操控 人心
- Đối với một mạng xã hội để thao túng.
- 事态 扩大
- tình thế mở rộng.
- 骚乱 恶化 , 政府 只得 宣布 进入 紧急状态
- Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.
- 从 这些 图片 里 可以 看出 我国 建设 的 动态
- từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
- 他 一直 以 端正 的 态度 工作
- Anh ấy luôn làm việc với thái độ chính trực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娇›
态›