Đọc nhanh: 沙威玛 (sa uy mã). Ý nghĩa là: shawarma, bánh mì gói Trung Đông (từ mượn).
沙威玛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. shawarma, bánh mì gói Trung Đông (từ mượn)
shawarma, Middle Eastern sandwich wrap (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙威玛
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 玛丽 · 贝丝 正在 回 威斯康辛 的 路上
- Mary Beth đang trên đường trở về Wisconsin.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 两个 小朋友 在 堆 沙子 玩
- Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
沙›
玛›