威斯康辛州 Wēisīkāngxīn zhōu
volume volume

Từ hán việt: 【uy tư khang tân châu】

Đọc nhanh: 威斯康辛州 (uy tư khang tân châu). Ý nghĩa là: Wisconsin; tiểu bang của Mỹ..

Ý Nghĩa của "威斯康辛州" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Wisconsin; tiểu bang của Mỹ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威斯康辛州

  • volume volume

    - 库尔特 kùěrtè zài 威斯康星州 wēisīkāngxīngzhōu 参加 cānjiā 枪展 qiāngzhǎn

    - Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 你们 nǐmen 支持 zhīchí 威斯康辛 wēisīkāngxīn zhōu de 考特 kǎotè · 沃克 wòkè

    - Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.

  • volume volume

    - 彩屑 cǎixiè 兄弟 xiōngdì shì 威斯康辛 wēisīkāngxīn zhōu de 兄弟俩 xiōngdìliǎ

    - Anh em nhà Confetti là một bộ đôi đến từ Wisconsin

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 明天 míngtiān yào 搬家 bānjiā 威斯康辛 wēisīkāngxīn

    - Chúng tôi sẽ chuyển đến Wisconsin vào ngày mai.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 那个 nàgè 时候 shíhou 老妈 lǎomā bān dào le 康涅狄格州 kāngnièdígézhōu

    - Đó là khi tôi và mẹ chuyển đến Connecticut.

  • volume volume

    - 玛丽 mǎlì · 贝丝 bèisī 正在 zhèngzài huí 威斯康辛 wēisīkāngxīn de 路上 lùshàng

    - Mary Beth đang trên đường trở về Wisconsin.

  • volume volume

    - jiù zài 今早 jīnzǎo 威斯康星州 wēisīkāngxīngzhōu 发生 fāshēng de shì 之后 zhīhòu

    - Sau buổi sáng hôm nay ở Wisconsin?

  • volume volume

    - 来自 láizì 威斯康星州 wēisīkāngxīngzhōu de 站牌 zhànpái

    - Từ Wisconsin Standees!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: Oai , Uy
    • Nét bút:一ノ一フノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IHMV (戈竹一女)
    • Bảng mã:U+5A01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:丶ノ丶丨丶丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:ILIL (戈中戈中)
    • Bảng mã:U+5DDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Kāng
    • Âm hán việt: Khang , Khương
    • Nét bút:丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ILE (戈中水)
    • Bảng mã:U+5EB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YTJ (卜廿十)
    • Bảng mã:U+8F9B
    • Tần suất sử dụng:Cao