wēi
volume volume

Từ hán việt: 【uy】

Đọc nhanh: (uy). Ý nghĩa là: quyền thế; quyền lực; uy thế; oai phong; uy nghiêm, họ Uy, lấy quyền thế hoặc sức mạnh áp bức người khác. Ví dụ : - 他的威权不容置疑。 Quyền lực của anh ta là không thể nghi ngờ.. - 那气势好有威。 Thế lực đó rất có uy thế.. - 他很有威风。 Anh ấy rất có uy thế.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quyền thế; quyền lực; uy thế; oai phong; uy nghiêm

使人敬畏的气势或使人畏惧的力量

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 威权 wēiquán 不容置疑 bùróngzhìyí

    - Quyền lực của anh ta là không thể nghi ngờ.

  • volume volume

    - 气势 qìshì hǎo 有威 yǒuwēi

    - Thế lực đó rất có uy thế.

  • volume volume

    - hěn yǒu 威风 wēifēng

    - Anh ấy rất có uy thế.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. họ Uy

Ví dụ:
  • volume volume

    - 姓威 xìngwēi

    - Anh ấy họ Uy.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lấy quyền thế hoặc sức mạnh áp bức người khác

威脅; 威嚇

Ví dụ:
  • volume volume

    - yòng 恶狠狠 èhěnhěn de 眼神 yǎnshén 威吓 wēihè 别人 biérén

    - Anh ấy dùng ánh mắt dữ tợn để uy hiếp người khác.

  • volume volume

    - 不要 búyào bèi de 威吓 wēihè suǒ 吓倒 xiàdǎo

    - Đừng bị sự uy hiếp của anh ấy làm cho hoảng sợ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 乔治 qiáozhì · 奥威尔 àowēiěr céng shuō guò 什么 shénme

    - George Orwell đã nói gì?

  • volume volume

    - zhàng zhe 权力 quánlì 耍威风 shuǎwēifēng

    - Anh ấy dựa vào quyền lực hống hách.

  • volume volume

    - 黑麦 hēimài 威士忌 wēishìjì

    - rượu whiskey lúa mạch

  • volume volume

    - 倚势 yǐshì 作威作福 zuòwēizuòfú

    - Anh ấy cậy vào quyền thế để làm mưa làm gió.

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì chī le 威而钢 wēiérgāng

    - Chắc anh ấy đang dùng Viagra.

  • volume volume

    - 从属 cóngshǔ de 下级 xiàjí de 等级 děngjí 权力 quánlì huò 威望 wēiwàng de 附属 fùshǔ de

    - Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 威信 wēixìn 逐渐 zhújiàn 增加 zēngjiā

    - Uy tín của họ đang dần gia tăng.

  • volume volume

    - 他人 tārén lǎo le 失去 shīqù le 早日 zǎorì de 那种 nàzhǒng 威严 wēiyán le

    - ông ấy già rồi, cũng mất đi vẻ oai nghiêm trước đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: Oai , Uy
    • Nét bút:一ノ一フノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IHMV (戈竹一女)
    • Bảng mã:U+5A01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao