Đọc nhanh: 威 (uy). Ý nghĩa là: quyền thế; quyền lực; uy thế; oai phong; uy nghiêm, họ Uy, lấy quyền thế hoặc sức mạnh áp bức người khác. Ví dụ : - 他的威权不容置疑。 Quyền lực của anh ta là không thể nghi ngờ.. - 那气势好有威。 Thế lực đó rất có uy thế.. - 他很有威风。 Anh ấy rất có uy thế.
威 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quyền thế; quyền lực; uy thế; oai phong; uy nghiêm
使人敬畏的气势或使人畏惧的力量
- 他 的 威权 不容置疑
- Quyền lực của anh ta là không thể nghi ngờ.
- 那 气势 好 有威
- Thế lực đó rất có uy thế.
- 他 很 有 威风
- Anh ấy rất có uy thế.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. họ Uy
姓
- 他 姓威
- Anh ấy họ Uy.
威 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lấy quyền thế hoặc sức mạnh áp bức người khác
威脅; 威嚇
- 他 用 恶狠狠 的 眼神 威吓 别人
- Anh ấy dùng ánh mắt dữ tợn để uy hiếp người khác.
- 不要 被 他 的 威吓 所 吓倒
- Đừng bị sự uy hiếp của anh ấy làm cho hoảng sợ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 他 仗 着 权力 耍威风
- Anh ấy dựa vào quyền lực hống hách.
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 他 倚势 作威作福
- Anh ấy cậy vào quyền thế để làm mưa làm gió.
- 他 一定 是 吃 了 威而钢
- Chắc anh ấy đang dùng Viagra.
- 从属 的 , 下级 的 等级 、 权力 或 威望 低 的 ; 附属 的
- Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.
- 他们 的 威信 逐渐 增加
- Uy tín của họ đang dần gia tăng.
- 他人 老 了 , 也 失去 了 早日 的 那种 威严 了
- ông ấy già rồi, cũng mất đi vẻ oai nghiêm trước đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›