Đọc nhanh: 姫路市 (cơ lộ thị). Ý nghĩa là: Thành phố Himeji ở tỉnh Hyōgo 兵庫縣 | 兵库县, Nhật Bản.
✪ 1. Thành phố Himeji ở tỉnh Hyōgo 兵庫縣 | 兵库县, Nhật Bản
Himeji city in Hyōgo prefecture 兵庫縣|兵库县, Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姫路市
- 螺蛳 粉 通常 在 广西 夜市 的 路边摊 售卖
- Bún ốc thường được bán ở các quán ven đường ở chợ đêm Quảng Tây.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 市政当局 要 拆毁 这些 建筑物 以 让出 地方 修筑 新 公路
- Chính quyền địa phương muốn phá dỡ các công trình này để tạo không gian cho việc xây dựng đường cao tốc mới.
- 超市 在 路口 右边
- Siêu thị nằm ở phía bên phải ngã tư.
- 在 高速公路 上离 市区 大约 十公里 处出 了 车祸
- có một vụ tai nạn ô tô trên đường cao tốc cách thành phố khoảng mười km.
- 这 条 道路 通往 城市
- Con đường này dẫn đến thành phố.
- 市 外 公路 上 有 一处 很 陡 的 上坡路
- Trên con đường ngoại ô có một đoạn đường dốc rất dốc.
- 第一次 到 这个 城市 , 我 迷路 了 , 找 不到 酒店
- Lần đầu đến thành phố này, tôi lạc đường, không tìm được khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姫›
市›
路›