lǎo
volume volume

Từ hán việt: 【lão】

Đọc nhanh: (lão). Ý nghĩa là: sọt liễu; giỏ tre.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sọt liễu; giỏ tre

用柳条编成的容器,形状像斗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJKP (木十大心)
    • Bảng mã:U+6833
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp