太姥爷 tài lǎoyé
volume volume

Từ hán việt: 【thái lão gia】

Đọc nhanh: 太姥爷 (thái lão gia). Ý nghĩa là: Cụ ông ngoại.

Ý Nghĩa của "太姥爷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Gia Đình

太姥爷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cụ ông ngoại

太姥爷是口语说法,等同于妈妈的姥爷,姥姥的爸爸。又称外曾外祖公,外曾外祖父。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太姥爷

  • volume volume

    - 妈妈 māma 长得 zhǎngde xiàng 姥爷 lǎoye

    - mẹ trông rất giống ông ngoại.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 戴着 dàizhe 帽子 màozi 晒太阳 shàitàiyang

    - Ông nội đội mũ phơi nắng.

  • volume volume

    - 姥爷 lǎoye duì 邻居 línjū hěn 热心 rèxīn 总是 zǒngshì 乐于助人 lèyúzhùrén

    - ông ngoại rất nhiệt tình với hàng xóm, ông luôn luôn vui vẻ trong việc giúp người.

  • volume volume

    - 姥爷 lǎoye 喜欢 xǐhuan 喝茶 hēchá kàn 报纸 bàozhǐ

    - Ông ngoại thích uống trà và đọc báo.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 天天 tiāntiān 坚持 jiānchí 太极拳 tàijíquán

    - ông nội kiên trì tập Thái Cực Quyền mỗi ngày

  • volume volume

    - de 姥爷 lǎoye hěn gāo

    - Ông ngoại tôi rất cao.

  • volume volume

    - 姥爷 lǎoye jiào 怎么 zěnme 下棋 xiàqí

    - Ông ngoại dạy tôi cách chơi cờ.

  • volume volume

    - 姥爷 lǎoye 特别 tèbié 喜欢 xǐhuan

    - Ông ngoại của anh ấy rất thích tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KI (大戈)
    • Bảng mã:U+592A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǎo , Mǔ
    • Âm hán việt: Lão , Lạo , Mỗ , Mụ
    • Nét bút:フノ一一丨一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VJKP (女十大心)
    • Bảng mã:U+59E5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Da , Gia
    • Nét bút:ノ丶ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CKSL (金大尸中)
    • Bảng mã:U+7237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao