Đọc nhanh: 太姥爷 (thái lão gia). Ý nghĩa là: Cụ ông ngoại.
太姥爷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cụ ông ngoại
太姥爷是口语说法,等同于妈妈的姥爷,姥姥的爸爸。又称外曾外祖公,外曾外祖父。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太姥爷
- 妈妈 长得 像 姥爷
- mẹ trông rất giống ông ngoại.
- 爷爷 戴着 帽子 晒太阳
- Ông nội đội mũ phơi nắng.
- 姥爷 对 邻居 也 很 热心 , 他 总是 乐于助人
- ông ngoại rất nhiệt tình với hàng xóm, ông luôn luôn vui vẻ trong việc giúp người.
- 姥爷 喜欢 喝茶 和 看 报纸
- Ông ngoại thích uống trà và đọc báo.
- 爷爷 天天 坚持 打 太极拳
- ông nội kiên trì tập Thái Cực Quyền mỗi ngày
- 我 的 姥爷 很 高
- Ông ngoại tôi rất cao.
- 姥爷 教 我 怎么 下棋
- Ông ngoại dạy tôi cách chơi cờ.
- 他 姥爷 特别 喜欢 我
- Ông ngoại của anh ấy rất thích tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
姥›
爷›