Đọc nhanh: 委实 (uy thực). Ý nghĩa là: quả thực; thực; thật; quả thật. Ví dụ : - 委实不容易 quả thật không dễ dàng
委实 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả thực; thực; thật; quả thật
实在
- 委实 不 容易
- quả thật không dễ dàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 委实
- 委 系 实情
- thực tình là vậy
- 不要 随便 委屈 了 别人
- Đừng tùy tiện làm ai đó cảm thấy tủi thân.
- 不要 让 孩子 受 一点 委屈
- Đừng để con cái phải chịu bất cứ sự thiệt thòi nào.
- 这里 生活 条件 不好 , 实在 是 委屈 一下 你 了
- Điều kiện sống ở đây không được tốt lắm, thực sự thiệt thòi chút cho cậu rồi.
- 委实 不 容易
- quả thật không dễ dàng
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 不要 低估 对手 的 实力
- Đừng coi thường sức mạnh của đối thủ.
- 不管 怎么样 , 计划 总算 付诸实施 了
- Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
委›
实›