Đọc nhanh: 姑娘儿 (cô nương nhi). Ý nghĩa là: kỹ nữ; cô đào.
姑娘儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỹ nữ; cô đào
称妓女
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姑娘儿
- 他 有 一个 姑娘 , 两个 儿子
- anh ấy có một cô con gái và hai cậu con trai.
- 她 是 个 谦虚 的 姑娘
- Cô ấy là một cô gái khiêm tốn.
- 他 把 姑娘 领出 了 屋子 , 来到 镇外 的 悬崖峭壁 上
- Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn
- 乡下 的 姑娘 喜欢 种花
- Các cô gái ở quê thích trồng hoa.
- 她 是 一个天 真的 小姑娘
- Cô ấy là một cô bé ngây thơ.
- 她 是 一位 年轻漂亮 的 姑娘
- Cô ấy là một cô gái trẻ và xinh đẹp.
- 小姑娘 的 脸蛋儿 红得 像 苹果
- hai má của cô gái ửng hồng như hai quả táo.
- 两个 小伙子 都 在 追 这位 姑娘
- hai chàng trai đang theo đuổi một cô gái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
姑›
娘›