Đọc nhanh: 姑婆 (cô bà). Ý nghĩa là: bác chồng; cô chồng, bà bác; bà cô (cô của bố).
姑婆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bác chồng; cô chồng
丈夫的姑母
✪ 2. bà bác; bà cô (cô của bố)
父亲的姑母
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姑婆
- 姑 嫜 ( 婆婆 和 公公 )
- cha mẹ chồng; bố mẹ chồng.
- 他 的 老婆 很 懒惰
- Vợ anh ấy rất lười biếng.
- 麻婆豆腐 很 好吃
- Đậu phụ tứ xuyên rất thơm ngon.
- 他 有 一个 姑娘 , 两个 儿子
- anh ấy có một cô con gái và hai cậu con trai.
- 他 终于 婚娶 了 心仪 的 姑娘
- Cuối cùng anh ấy cũng kết hôn với cô gái mình yêu.
- 他试 着 哄哄 他 老婆 开心 , 但 他 没 做到
- Anh ấy cố gắng dỗ dành để vợ anh vui vẻ, nhưng anh không làm được.
- 他 是 个 妻管严 家里 事无巨细 全 由 老婆 说了算
- Anh là người “Sợ vợ”, mọi việc lớn nhỏ trong gia đình đều do vợ nói rồi tính
- 他们 兴高采烈 , 时而 引吭高歌 , 时而 婆娑起舞
- họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姑›
婆›