Đọc nhanh: 姑儿 (cô nhi). Ý nghĩa là: bác.
姑儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姑儿
- 他 有 一个 姑娘 , 两个 儿子
- anh ấy có một cô con gái và hai cậu con trai.
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 对 自己 的 错误 不 应该 有 一点儿 姑息
- đối với sai lầm của bản thân không nên nhân nhượng.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 小姑娘 的 脸蛋儿 红得 像 苹果
- hai má của cô gái ửng hồng như hai quả táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
姑›