jiě
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: mẹ; má; mẫu thân.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mẹ; má; mẫu thân

母亲

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiě
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ丶一丶フ丨フ
    • Thương hiệt:WYPD (田卜心木)
    • Bảng mã:U+6BD1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp