部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 毑 (_). Ý nghĩa là: mẹ; má; mẫu thân.
毑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mẹ; má; mẫu thân
母亲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毑
毑›
Tập viết