Đọc nhanh: 始祖马 (thủy tổ mã). Ý nghĩa là: ngựa thuỷ tổ.
始祖马 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngựa thuỷ tổ
古哺乳动物,马类的祖先,身体大小与狐狸相仿,前足四趾,后足三趾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 始祖马
- 一群 马
- một đàn ngựa.
- 祖母 逝世 时 他们 开始 服丧
- Khi bà nội qua đời, họ bắt đầu tuân thủ quy tắc truyền thống sau tang.
- 始祖鸟 是 鸟类 的 祖先
- Chim thủy tổ là tổ tiên của loài chim.
- 始祖鸟
- chim thuỷ tổ.
- 马 开始 惊奔 起来
- Ngựa bắt đầu chạy tán loạn.
- 从 马萨诸塞州 开始 查
- Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.
- 会议 马上 要 开始 了
- Cuộc họp sắp bắt đầu ngay lập tức.
- 电影 马上 就要 开始
- Bộ phim sắp bắt đầu ngay bây giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
始›
祖›
马›