始祖马 shǐzǔ mǎ
volume volume

Từ hán việt: 【thủy tổ mã】

Đọc nhanh: 始祖马 (thủy tổ mã). Ý nghĩa là: ngựa thuỷ tổ.

Ý Nghĩa của "始祖马" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

始祖马 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngựa thuỷ tổ

古哺乳动物,马类的祖先,身体大小与狐狸相仿,前足四趾,后足三趾

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 始祖马

  • volume volume

    - 一群 yīqún

    - một đàn ngựa.

  • volume volume

    - 祖母 zǔmǔ 逝世 shìshì shí 他们 tāmen 开始 kāishǐ 服丧 fúsāng

    - Khi bà nội qua đời, họ bắt đầu tuân thủ quy tắc truyền thống sau tang.

  • volume volume

    - 始祖鸟 shǐzǔniǎo shì 鸟类 niǎolèi de 祖先 zǔxiān

    - Chim thủy tổ là tổ tiên của loài chim.

  • volume volume

    - 始祖鸟 shǐzǔniǎo

    - chim thuỷ tổ.

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ 惊奔 jīngbēn 起来 qǐlai

    - Ngựa bắt đầu chạy tán loạn.

  • volume volume

    - cóng 马萨诸塞州 mǎsàzhūsāizhōu 开始 kāishǐ chá

    - Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 马上 mǎshàng yào 开始 kāishǐ le

    - Cuộc họp sắp bắt đầu ngay lập tức.

  • volume volume

    - 电影 diànyǐng 马上 mǎshàng 就要 jiùyào 开始 kāishǐ

    - Bộ phim sắp bắt đầu ngay bây giờ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ , Thí , Thỉ
    • Nét bút:フノ一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VIR (女戈口)
    • Bảng mã:U+59CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiē , Zǔ
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFBM (戈火月一)
    • Bảng mã:U+7956
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao