Đọc nhanh: 始祖鸟 (thủy tổ điểu). Ý nghĩa là: chim thuỷ tổ. Ví dụ : - 始祖鸟是鸟类的祖先。 Chim thủy tổ là tổ tiên của loài chim.
始祖鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chim thuỷ tổ
古脊椎动物,头部像鸟,有爪和翅膀,稍能飞行,有牙齿,尾巴很长,由多数尾椎骨构成,除身上有鸟类的羽毛外,跟爬行动物相似一般认为它是爬行动物进化到鸟类的中间类型,使鸟类的祖先,出现在侏罗纪
- 始祖鸟 是 鸟类 的 祖先
- Chim thủy tổ là tổ tiên của loài chim.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 始祖鸟
- 与民更始
- làm lại từ đầu với dân.
- 祖母 逝世 时 他们 开始 服丧
- Khi bà nội qua đời, họ bắt đầu tuân thủ quy tắc truyền thống sau tang.
- 始祖鸟 是 鸟类 的 祖先
- Chim thủy tổ là tổ tiên của loài chim.
- 始祖鸟
- chim thuỷ tổ.
- 上午 十 时 游行 开始
- 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành.
- 恐龙 是 鸟类 的 祖先 之一
- Khủng long là một trong những tổ tiên của loài chim.
- 鸟类 的 祖先 是 古代 爬行动物
- Tổ tiên của loài chim là bò sát cổ đại.
- 那鸟 开始 蜕毛
- Con chim đó bắt đầu thay lông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
始›
祖›
鸟›