委婉词 wěiwǎn cí
volume volume

Từ hán việt: 【uy uyển từ】

Đọc nhanh: 委婉词 (uy uyển từ). Ý nghĩa là: uyển ngữ.

Ý Nghĩa của "委婉词" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

委婉词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. uyển ngữ

euphemism

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 委婉词

  • volume volume

    - 委曲婉转 wěiqūwǎnzhuǎn

    - quanh co uyển chuyển

  • volume volume

    - 委婉 wěiwǎn 表示 biǎoshì le 自己 zìjǐ de 意见 yìjiàn

    - Cô ấy khéo léo bày tỏ ý kiến của mình.

  • volume volume

    - 委婉 wěiwǎn de 语气 yǔqì ràng rén 感觉 gǎnjué 舒服 shūfú

    - Giọng nói nhẹ nhàng làm người khác cảm thấy dễ chịu.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 委婉 wěiwǎn 提出 tíchū 建议 jiànyì

    - Giáo viên nhẹ nhàng đưa ra đề xuất.

  • volume volume

    - ` 小便 xiǎobiàn shì 排尿 páiniào de 委婉 wěiwǎn

    - "Xiao bian" là một cách diễn đạt khéo léo của "rải niào".

  • volume volume

    - 委婉 wěiwǎn 拒绝 jùjué le 邀请 yāoqǐng

    - Anh ấy khéo léo từ chối lời mời.

  • volume volume

    - 委婉 wěiwǎn 告诉 gàosù 这个 zhègè 消息 xiāoxi

    - Anh ấy khéo léo báo cho tôi tin này.

  • volume volume

    - 委婉 wěiwǎn 说明 shuōmíng le 原因 yuányīn

    - Anh ấy nhẹ nhàng giải thích nguyên nhân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wěi
    • Âm hán việt: Uy , Uỷ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDV (竹木女)
    • Bảng mã:U+59D4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Wǎn
    • Âm hán việt: Uyển
    • Nét bút:フノ一丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VJNU (女十弓山)
    • Bảng mã:U+5A49
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao