Đọc nhanh: 始新世 (thủy tân thế). Ý nghĩa là: Eocen (kỷ nguyên địa chất cách đây 55m-34m).
始新世 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Eocen (kỷ nguyên địa chất cách đây 55m-34m)
Eocene (geological epoch from 55m-34m years ago)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 始新世
- 他们 开始 过渡 到 新 系统
- Họ bắt đầu chuyển tiếp sang hệ thống mới.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 他们 开始 兴建 新 的 工厂
- Họ bắt đầu xây dựng nhà máy mới.
- 他 兴致勃勃 地 开始 他 的 新 工作
- Anh ấy hào hứng bắt đầu công việc mới của mình.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 他们 开始 经营 新 项目
- Họ bắt đầu tiến hành dự án mới.
- 他 开始 当 过 教师 后来 改行 搞起 了 新闻
- Ông ấy lúc đầu làm giáo viên, sau đó đổi nghề làm nhà báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
始›
新›