姆庚寨 mǔ gēng zhài
volume volume

Từ hán việt: 【mỗ canh trại】

Đọc nhanh: 姆庚寨 (mỗ canh trại). Ý nghĩa là: Mù Căng Chải (thuộc khu tự trị Thái Mèo).

Ý Nghĩa của "姆庚寨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Mù Căng Chải (thuộc khu tự trị Thái Mèo)

越南地名属于傣苗自治区

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姆庚寨

  • volume volume

    - zài 维吉尼亚 wéijíníyà de 詹姆斯敦 zhānmǔsīdūn 殖民地 zhímíndì

    - Thuộc địa Jamestown của Virginia.

  • volume volume

    - 哈姆雷特 hāmǔléitè shì shuí xiě de

    - Ai đã viết Hamlet?

  • volume volume

    - 保姆 bǎomǔ

    - mướn bà vú.

  • volume volume

    - 可惜 kěxī 萨姆 sàmǔ 一家 yījiā zài 皇室 huángshì 维埃拉 wéiāilā 度假 dùjià

    - Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.

  • volume volume

    - 偷袭 tōuxí 营寨 yíngzhài

    - đánh úp doanh trại

  • volume volume

    - 塞勒姆 sāilèmǔ hěn 厉害 lìhai de 女巫 nǚwū 什么 shénme de

    - Salem phù thủy gà con hay gì đó.

  • volume volume

    - 塞勒姆 sāilèmǔ 女巫 nǚwū 非常 fēicháng yǒu 英雄气概 yīngxióngqìgài

    - Phù thủy Salem là những tấm gương anh hùng

  • volume volume

    - 咱俩 zánliǎ 同庚 tónggēng 只是 zhǐshì xiǎo 两个 liǎnggè yuè

    - chúng ta bằng tuổi nhau, tôi chỉ nhỏ hơn anh hai tháng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hối , Mẫu , Mỗ
    • Nét bút:フノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VWYI (女田卜戈)
    • Bảng mã:U+59C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhài
    • Âm hán việt: Trại
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JTCD (十廿金木)
    • Bảng mã:U+5BE8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Gēng
    • Âm hán việt: Canh
    • Nét bút:丶一ノフ一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILO (戈中人)
    • Bảng mã:U+5E9A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình