拇战 mǔ zhàn
volume volume

Từ hán việt: 【mẫu chiến】

Đọc nhanh: 拇战 (mẫu chiến). Ý nghĩa là: trò chơi đố số (khi uống rượu, hai người cùng giơ ngón tay cùng một lúc rồi đoán số, ai đoán đúng là được, ai đoán sai là bị phạt uống rượu, cả hai cùng nói sai thì hoà), trò chơi đoán số.

Ý Nghĩa của "拇战" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拇战 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trò chơi đố số (khi uống rượu, hai người cùng giơ ngón tay cùng một lúc rồi đoán số, ai đoán đúng là được, ai đoán sai là bị phạt uống rượu, cả hai cùng nói sai thì hoà)

划拳

✪ 2. trò chơi đoán số

饮酒时两人同时伸出手指并各说一个数, 谁说的数目跟双方所伸手指的总数相符, 谁就算赢, 输的人喝酒

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拇战

  • volume volume

    - 世界大战 shìjièdàzhàn

    - đại chiến thế giới; chiến tranh thế giới

  • volume volume

    - 骑兵 qíbīng 队伍 duìwǔ 骑着 qízhe 雄健 xióngjiàn de 战马 zhànmǎ 高昂 gāoáng zhe tóu 通过 tōngguò le 广场 guǎngchǎng

    - đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.

  • volume volume

    - 两军 liǎngjūn 酣战 hānzhàn

    - quân hai bên đánh nhau kịch liệt

  • volume volume

    - 两军 liǎngjūn 争战 zhēngzhàn

    - quân hai bên đang chiến đấu với nhau.

  • volume volume

    - 两位 liǎngwèi 棋手 qíshǒu 沉着应战 chénzhuóyìngzhàn 激烈 jīliè 搏杀 bóshā

    - hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén zài 战场 zhànchǎng shàng 结成 jiéchéng 兄弟 xiōngdì

    - Hai người kết nghĩa anh em trên chiến trường.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 人民 rénmín 反对 fǎnduì 侵略战争 qīnlüèzhànzhēng

    - Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 冷风吹 lěngfēngchuī lái 禁不住 jīnbúzhù 打了个 dǎlegè 寒战 hánzhàn

    - một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mẫu
    • Nét bút:一丨一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QWYI (手田卜戈)
    • Bảng mã:U+62C7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình