Đọc nhanh: 妨碍物 (phương ngại vật). Ý nghĩa là: Vật cản nhân tạo.
妨碍物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật cản nhân tạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妨碍物
- 翻越 障碍物
- vượt qua chướng ngại vật
- 警察 把 障碍物 撤掉 了
- Cảnh sát đã dỡ bỏ các rào cản.
- 他 小心 地 移开 障碍物
- Anh ấy cẩn thận di chuyển chướng ngại vật ra.
- 政治 会 妨碍 严肃 的 科学 辩论
- Chính trị có thể cản trở cuộc tranh luận khoa học.
- 路上 有 障碍物 拦挡 , 车辆 过不去
- có chướng ngại vật ngáng đường, xe cộ không đi được.
- 这个 大 柜子 放在 过道 里 , 妨碍 走路
- Cái tủ to này đặt ở giữa đường vướng lối đi.
- 他 通过 这一 行为 来 给 自己 设置 自我 妨碍
- Anh ấy tự làm khó bản thân bằng cách làm điều này
- 借阅 的 书籍 应该 在 限期 之内 归还 , 以免 妨碍 流通
- Mượn sách đọc cần phải hoàn trả trong thời hạn qui định, để tránh trường hợp không có sách cho người khác mượn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妨›
物›
碍›