Đọc nhanh: 妇女节 (phụ nữ tiết). Ý nghĩa là: ngày Quốc tế phụ nữ.
妇女节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày Quốc tế phụ nữ
见〖三八妇女节〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妇女节
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 伴随 着 更年期 的 内分泌 变化 使 很多 妇女 的 情绪 受到 影响
- Cùng với sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn dục, tâm trạng của nhiều phụ nữ bị ảnh hưởng.
- 妇女 被 排斥 于 寺院 之外 使得 她们 很 难过
- Phụ nữ bị loại trừ ở bên ngoài ngôi đền khiến cho họ cảm thấy rất buồn.
- 妇女 们 在 屋内 绩麻
- Phụ nữ trong nhà đang se đay.
- 今天 是 国际妇女节
- Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.
- 妇女 在 工作 中 很 重要
- Phụ nữ rất quan trọng trong công việc.
- 妇女干部 积极 推动 社会 改革
- Nữ cán bộ tích cực trong việc thúc đẩy cải cách xã hội.
- 不过 俗话说 的 好 丑 媳妇 总得 见 公婆 两女 最终 还是 走 了 进去
- Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
妇›
节›