Đọc nhanh: 妇产医院 (phụ sản y viện). Ý nghĩa là: Bệnh viện phụ sản.
妇产医院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh viện phụ sản
妇产医院:1995年电视剧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妇产医院
- 他 去 医院 验血
- Anh ấy đi bệnh viện để xét nghiệm máu.
- 他 去 医院 看 心脏病
- Anh ấy đi bệnh viện khám bệnh tim.
- 今天 去 医院 打针
- Hôm nay đi bệnh viên tiêm.
- 她 去 医院 看 妇科医生
- Cô ấy đi khám bác sĩ phụ khoa.
- 你 的 妇产医院 真 大
- Bệnh viện phụ sản của bạn lớn thật.
- 他 的 儿媳妇 是 医生
- Con dâu của ông ấy là bác sĩ.
- 她 准备 去 医院 生产
- Cô ấy chuẩn bị đến bệnh viện để sinh.
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
医›
妇›
院›