Đọc nhanh: 儿童医院 (nhi đồng y viện). Ý nghĩa là: Bệnh viện nhi đồng.
儿童医院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh viện nhi đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儿童医院
- 我 最近 睡眠 不好 , 去 医院 找 医生 开 了 点儿 安眠药
- Dạo gần đây tôi ngủ không ngon, bèn tới bệnh viện tìm bác sĩ kê cho một ít thuốc an thần.
- 他 去 医院 验血
- Anh ấy đi bệnh viện để xét nghiệm máu.
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 她 在 儿童医院 工作
- Cô ấy làm ở bệnh viên nhi đồng.
- 这座 剧院 是 为 儿童 设置 的
- Nhà hát này xây dựng cho nhi đồng.
- 儿童医院 离 我家 很近
- Bệnh viện nhi gần nhà tôi.
- 他们 新建 了 一所 医院
- Họ đã xây dựng một bệnh viện mới.
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
医›
童›
院›