Đọc nhanh: 妇产科 (phụ sản khoa). Ý nghĩa là: khoa phụ sản.
妇产科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoa phụ sản
医院中专门诊治妇女病及负责孕妇保健及辅助产妇分娩的科别
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妇产科
- 她 去 医院 看 妇科医生
- Cô ấy đi khám bác sĩ phụ khoa.
- 科技 产品 非常 先进
- Sản phẩm công nghệ vô cùng tiên tiến.
- 展览会 上 展出 了 不少 高科技产品
- Nhiều sản phẩm công nghệ cao được trưng bày tại triển lãm.
- 你 的 妇产医院 真 大
- Bệnh viện phụ sản của bạn lớn thật.
- 普拉达 ( 著名 时装品牌 ) 还有 四年 时间 生产 孕妇装
- Điều đó cho Prada bốn năm để bắt đầu sản xuất quần áo dành cho bà bầu.
- 优先发展 高科技 产业
- Ưu tiên phát triển ngành công nghệ cao.
- 高科技 产业 带来 了 创新
- Ngành công nghiệp công nghệ cao đã mang lại những đổi mới.
- 现代 产业 需要 高科技 设备
- Ngành công nghiệp hiện đại cần thiết bị công nghệ cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
妇›
科›