妇产科 fù chǎn kē
volume volume

Từ hán việt: 【phụ sản khoa】

Đọc nhanh: 妇产科 (phụ sản khoa). Ý nghĩa là: khoa phụ sản.

Ý Nghĩa của "妇产科" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chuyên Ngành Y Tế

妇产科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoa phụ sản

医院中专门诊治妇女病及负责孕妇保健及辅助产妇分娩的科别

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妇产科

  • volume volume

    - 医院 yīyuàn kàn 妇科医生 fùkēyīshēng

    - Cô ấy đi khám bác sĩ phụ khoa.

  • volume volume

    - 科技 kējì 产品 chǎnpǐn 非常 fēicháng 先进 xiānjìn

    - Sản phẩm công nghệ vô cùng tiên tiến.

  • volume volume

    - 展览会 zhǎnlǎnhuì shàng 展出 zhǎnchū le 不少 bùshǎo 高科技产品 gāokējìchǎnpǐn

    - Nhiều sản phẩm công nghệ cao được trưng bày tại triển lãm.

  • volume volume

    - de 妇产医院 fùchǎnyīyuàn zhēn

    - Bệnh viện phụ sản của bạn lớn thật.

  • volume volume

    - 普拉达 pǔlādá 著名 zhùmíng 时装品牌 shízhuāngpǐnpái 还有 háiyǒu 四年 sìnián 时间 shíjiān 生产 shēngchǎn 孕妇装 yùnfùzhuāng

    - Điều đó cho Prada bốn năm để bắt đầu sản xuất quần áo dành cho bà bầu.

  • volume volume

    - 优先发展 yōuxiānfāzhǎn 高科技 gāokējì 产业 chǎnyè

    - Ưu tiên phát triển ngành công nghệ cao.

  • volume volume

    - 高科技 gāokējì 产业 chǎnyè 带来 dàilái le 创新 chuàngxīn

    - Ngành công nghiệp công nghệ cao đã mang lại những đổi mới.

  • volume volume

    - 现代 xiàndài 产业 chǎnyè 需要 xūyào 高科技 gāokējì 设备 shèbèi

    - Ngành công nghiệp hiện đại cần thiết bị công nghệ cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sản
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTH (卜廿竹)
    • Bảng mã:U+4EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:フノ一フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VSM (女尸一)
    • Bảng mã:U+5987
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Kē , Kè
    • Âm hán việt: Khoa
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDYJ (竹木卜十)
    • Bảng mã:U+79D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao