Đọc nhanh: 妆容 (trang dung). Ý nghĩa là: Kiểu trang điểm. Ví dụ : - 我终于学会了化精巧淡雅的妆容 Tôi cuối cùng đã học được cách trang điểm tinh tế và thanh lịch
妆容 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểu trang điểm
妆 #zhuāng
- 我 终于 学会 了 化 精巧 淡雅 的 妆容
- Tôi cuối cùng đã học được cách trang điểm tinh tế và thanh lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妆容
- 不容置疑
- không còn nghi ngờ gì nữa
- 不容置疑
- không được nghi ngờ
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 她 很 注重 容妆
- Cô ấy rất quan tâm đến việc trang điểm.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 新娘 的 妆容 很 精致
- Lớp trang điểm của cô dâu rất tinh tế.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 我 终于 学会 了 化 精巧 淡雅 的 妆容
- Tôi cuối cùng đã học được cách trang điểm tinh tế và thanh lịch
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妆›
容›