Đọc nhanh: 妆奁 (trang liêm). Ý nghĩa là: gương; gương lược, đồ nữ trang; quần áo tư trang; của hồi môn. Ví dụ : - 妆奁(嫁妆)。 đồ trang sức của phụ nữ.. - 十抬妆奁。 Mười thùng của hồi môn.
妆奁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gương; gương lược
女子梳妆用的镜匣
- 妆奁 ( 嫁妆 )
- đồ trang sức của phụ nữ.
- 十 抬 妆奁
- Mười thùng của hồi môn.
✪ 2. đồ nữ trang; quần áo tư trang; của hồi môn
借指嫁妆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妆奁
- 她 对 着 镜子 梳妆
- Cô ấy trang điểm trước gương.
- 她 很 注重 容妆
- Cô ấy rất quan tâm đến việc trang điểm.
- 妆奁 ( 嫁妆 )
- đồ trang sức của phụ nữ.
- 十 抬 妆奁
- Mười thùng của hồi môn.
- 她 喜欢 靓妆 出门
- Cô ấy thích trang điểm rồi ra ngoài.
- 那支 大麻 混在 我 旧 梳妆台 里 的 杂物 里
- Nó ở trong tủ quần áo của tôi.
- 她 有 很多 化妆 装
- Cô ấy có rất nhiều đồ trang điểm.
- 她 有 一个 漂亮 的 化妆包
- Cô ấy có một chiếc túi trang điểm rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奁›
妆›