Đọc nhanh: 妄断 (vọng đoạn). Ý nghĩa là: để đi đến một kết luận vô căn cứ.
妄断 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để đi đến một kết luận vô căn cứ
to jump to an unfounded conclusion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妄断
- 妄 下断语
- đưa ra kết luận xằng bậy.
- 人才 断层
- nhân tài gián đoạn.
- 事故 阻断 交通 达 一 小时
- Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.
- 人类 社会 不断 发展
- Xã hội loài người không ngừng phát triển.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 你 不可 妄作 判断
- Bạn không thể phán đoán một cách tùy tiện.
- 临机 立断
- nắm lấy thời cơ mà quyết đoán.
- 事故 中 他 打断 了 几根 肋骨
- Trong tai nạn anh ấy gãy vài xương sườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妄›
断›