Đọc nhanh: 如东 (như đông). Ý nghĩa là: Quận Rudong ở Nam Thông 南通 , Giang Tô.
如东 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Rudong ở Nam Thông 南通 , Giang Tô
Rudong county in Nantong 南通 [Nán tōng], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 如东
- 一如 所 见
- giống như điều đã thấy
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 紧固件 能 使 一件 东西 牢牢 固定 在 另 一件 东西 的 物件 , 如 钩子
- Chốt cài có thể giữ chắc một vật vào một vật khác, như móc.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 广东 广宁 现 银装素裹 如 北国风光
- Khung cảnh ở Quảng Ninh Quảng Đông tuyết phủ trắng xóa
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 很多 东西 使 水污染 , 例如 轮胎 、 垃圾 和 塑胶袋
- Nhiều thứ làm ô nhiễm nước, ví dụ như lốp xe, rác và túi nhựa.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
如›