Đọc nhanh: 妓寨 (kĩ trại). Ý nghĩa là: nhà chứa.
妓寨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà chứa
brothel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妓寨
- 安营扎寨
- cắm trại đóng quân
- 山寨
- hàng rào phòng vệ núi; sơn trại.
- 营寨
- doanh trại
- 寨主
- trại chủ; thủ lĩnh
- 柬埔寨 以 吴哥窟 闻名
- Campuchia nổi tiếng với Angkor Wat.
- 柬埔寨 的 首都 是 金边
- Thủ đô của Campuchia là Phnom Penh.
- 柬埔寨 的 美食 非常 独特
- Ẩm thực Campuchia rất độc đáo.
- 如今 , 嫖妓 仍然 相当 普遍
- Ngày nay, mua dâm vẫn còn khá phổ biến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妓›
寨›