妓寨 jì zhài
volume volume

Từ hán việt: 【kĩ trại】

Đọc nhanh: 妓寨 (kĩ trại). Ý nghĩa là: nhà chứa.

Ý Nghĩa của "妓寨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

妓寨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhà chứa

brothel

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妓寨

  • volume volume

    - 安营扎寨 ānyíngzhāzhài

    - cắm trại đóng quân

  • volume volume

    - 山寨 shānzhài

    - hàng rào phòng vệ núi; sơn trại.

  • volume volume

    - 营寨 yíngzhài

    - doanh trại

  • volume volume

    - 寨主 zhàizhǔ

    - trại chủ; thủ lĩnh

  • volume volume

    - 柬埔寨 jiǎnpǔzhài 吴哥窟 wúgēkū 闻名 wénmíng

    - Campuchia nổi tiếng với Angkor Wat.

  • volume volume

    - 柬埔寨 jiǎnpǔzhài de 首都 shǒudū shì 金边 jīnbiān

    - Thủ đô của Campuchia là Phnom Penh.

  • volume volume

    - 柬埔寨 jiǎnpǔzhài de 美食 měishí 非常 fēicháng 独特 dútè

    - Ẩm thực Campuchia rất độc đáo.

  • volume volume

    - 如今 rújīn 嫖妓 piáojì 仍然 réngrán 相当 xiāngdāng 普遍 pǔbiàn

    - Ngày nay, mua dâm vẫn còn khá phổ biến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỹ
    • Nét bút:フノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VJE (女十水)
    • Bảng mã:U+5993
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhài
    • Âm hán việt: Trại
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JTCD (十廿金木)
    • Bảng mã:U+5BE8
    • Tần suất sử dụng:Cao