Đọc nhanh: 妇联 (phụ liên). Ý nghĩa là: hiệp hội phụ nữ, giải đấu nữ. Ví dụ : - 妇联(妇女联合会)。 hội liên hiệp phụ nữ
妇联 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hiệp hội phụ nữ
women's association
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
✪ 2. giải đấu nữ
women's league
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妇联
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 五年 前 很少 为人所知 的 微信 , 如今 已 妇孺皆知
- WeChat, vốn ít được biết đến năm năm trước, giờ đây ai ai cũng biết đến.
- 妇联 组织 了 一个 活动
- Hội Liên hiệp phụ nữ đã tổ chức một sự kiện.
- 两旁 是 对联 , 居中 是 一幅 山水画
- hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妇›
联›