Đọc nhanh: 好赖 (hảo lại). Ý nghĩa là: tốt xấu; phải trái; dù sao cũng; dù thế nào cũng.
好赖 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốt xấu; phải trái; dù sao cũng; dù thế nào cũng
好歹1.,3.,4.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好赖
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
- 一墩 竹子 真 好看
- Một khóm trúc thật đẹp.
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 诬赖好人
- vu oan cho người tốt
- 别 这么 赖皮 好不好
- Đừng trơ trẽn như vậy có được không?
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 不论 好 的 赖 的 我 都 能 吃
- Bất kể thứ ngon hoặc không ngon tôi đều ăn được.
- 一 提起 这件 事来 他 就 好笑
- Hễ nhắc đến chuyện này là anh ấy bật cười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
赖›