Đọc nhanh: 好离好散 (hảo ly hảo tán). Ý nghĩa là: chia tay trong vui vẻ.
好离好散 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chia tay trong vui vẻ
友善地分手;友好地与...终止关系
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好离好散
- 对 好 望远镜 的 距离
- Điều chỉnh cự ly ống nhòm.
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 在 离开 办公室 之前 应 把 所有 物品 摆放 好
- Trước khi rời khỏi văn phòng, bạn nên sắp xếp đồ đạc đúng cách.
- 一日 需吃 好 三餐
- Một ngày cần ăn đủ ba bữa
- 哈尔滨 离 北京 好远
- Cáp Nhĩ Tân cách Bắc Kinh bao xa?
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 行李 没 打 好 , 都 散 了
- Hành lí không buộc cẩn thận, rơi rớt hết cả rồi.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
散›
离›