Đọc nhanh: 好力宝 (hảo lực bảo). Ý nghĩa là: hảo lực bảo (nghệ thuật ca hát của khu tự trị Nội Mông. Người hát vừa kéo nhị vừa hát, hiện nay có cả độc xướng, đối xướng, hát bè, hợp xướng...).
好力宝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hảo lực bảo (nghệ thuật ca hát của khu tự trị Nội Mông. Người hát vừa kéo nhị vừa hát, hiện nay có cả độc xướng, đối xướng, hát bè, hợp xướng...)
蒙古族的一种曲艺,流行于内蒙古自治区,原为民间歌手自拉自唱,现在有独唱、对唱、重唱、合唱等形式,有时还夹有快板节奏的说白,用四胡或马头琴伴奏也叫好来宝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好力宝
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 他 努力学习 , 然而 成绩 不好
- Cậu ấy chăm chỉ học, tuy nhiên kết quả không tốt.
- 他 的 底子 不大好 , 可是 学习 很 努力
- căn bản của nó không tốt, vì thế rất chịu khó học hành.
- 一个 公司 要 发展 迅速 得力于 聘用 好 的 人才 , 尤其 是 需要 聪明 的 人才
- Sự phát triển nhanh chóng của một công ty phụ thuộc vào việc tuyển dụng nhân tài, đặc biệt là những tài năng thông minh.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
- 他 努力 工作 , 加上 运气 好
- Anh ấy làm việc chăm chỉ, hơn nữa là may mắn.
- 下次 再 努力 就 好 了
- Lần sau lại cố gắng là được rồi.
- 不 努力 就 想得到 好 成绩 , 哪有 那么 容易 的 事儿 ?
- Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
好›
宝›