Đọc nhanh: 好累啊! Ý nghĩa là: Mệt quá!. Ví dụ : - 今天工作太多了,真是好累啊! Hôm nay công việc quá nhiều, thật là mệt quá!. - 跑步跑了这么久,真的好累啊! Chạy bộ lâu như vậy, thật là mệt quá!
好累啊! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mệt quá!
- 今天 工作 太多 了 , 真是 好累 啊 !
- Hôm nay công việc quá nhiều, thật là mệt quá!
- 跑步 跑 了 这么久 , 真的 好累 啊 !
- Chạy bộ lâu như vậy, thật là mệt quá!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好累啊!
- 你好 沉 啊 !
- Bạn thật sự rất nặng.
- 你 画 得 真 好看 啊
- Bạn vẽ thật đẹp.
- 冬天 去 滑冰 该 多 好玩儿 啊 !
- Mùa đông đi trượt tuyết sẽ vui biết bao nhiêu!
- 好家伙 ! 我 的 孩子 们 多 机智 啊
- Hay lắm! Các con tôi thật cơ trí biết bao.
- 哦 , 好 的 , 那 你 先 上班 , 不要 太累 了 , 么 么 哒
- Ừ, được rồi, thế cậu đi làm đi, đừng làm mệt quá nhé, muah!
- 嘻嘻 , 我 好开心 啊 !
- Hihi, mình vui quá!
- 今天 工作 太多 了 , 真是 好累 啊 !
- Hôm nay công việc quá nhiều, thật là mệt quá!
- 跑步 跑 了 这么久 , 真的 好累 啊 !
- Chạy bộ lâu như vậy, thật là mệt quá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啊›
好›
累›