Đọc nhanh: 好啊! Ý nghĩa là: Được rồi!. Ví dụ : - 好啊,那我们就去吧! Được rồi, vậy chúng ta đi thôi!. - 好啊,我马上准备。 Được rồi, tôi sẽ chuẩn bị ngay.
好啊! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Được rồi!
- 好 啊 , 那 我们 就 去 吧 !
- Được rồi, vậy chúng ta đi thôi!
- 好 啊 , 我 马上 准备
- Được rồi, tôi sẽ chuẩn bị ngay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好啊!
- 你好 沉 啊 !
- Bạn thật sự rất nặng.
- 多好 的 天儿 啊
- Trời đẹp quá!
- 你 画 得 真 好看 啊
- Bạn vẽ thật đẹp.
- 冬天 去 滑冰 该 多 好玩儿 啊 !
- Mùa đông đi trượt tuyết sẽ vui biết bao nhiêu!
- 好家伙 , 这里 的 柱子 这么 粗 啊 !
- Hay thật, cột ở đây dày thật sự!
- 啊 , 今年 的 庄稼 长得 真 好哇
- chà, vụ mùa năm nay tốt thật.
- 好 啊 , 那 我们 就 去 吧 !
- Được rồi, vậy chúng ta đi thôi!
- 今天 工作 太多 了 , 真是 好累 啊 !
- Hôm nay công việc quá nhiều, thật là mệt quá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啊›
好›