Đọc nhanh: 好朋友 (hảo bằng hữu). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) thăm dì Flo (kỳ kinh nguyệt), bạn tốt, người bạn tốt. Ví dụ : - 你不是个好朋友 Bạn không phải là một người bạn tốt.
好朋友 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) thăm dì Flo (kỳ kinh nguyệt)
(slang) a visit from Aunt Flo (menstrual period)
✪ 2. bạn tốt
good friend
- 你 不是 个 好 朋友
- Bạn không phải là một người bạn tốt.
✪ 3. người bạn tốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好朋友
- 你 不愧 是 我 的 好 朋友
- Bạn không hổ là bạn tốt của tôi.
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
- 他 骗 了 朋友 好 几万块 钱
- Anh ta lừa bạn bè mấy chục vạn tệ.
- 他们 向来 是 好 朋友
- Họ từ xưa đến nay là bạn tốt của nhau.
- 他们 俩一 见面 就 好像 是 多年 的 老朋友
- Hai chúng nó vừa gặp nhau đã như bạn cũ lâu ngày
- 他 是 我 的 好 朋友
- Anh ấy là bạn tốt của tôi.
- 他 跟 她 是 很 好 的 朋友
- Anh ấy và cô ấy là bạn rất tốt.
- 你代 我 问好 朋友
- Bạn giúp tôi hỏi thăm bạn bè nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
好›
朋›