Đọc nhanh: 好喝 (hảo hát). Ý nghĩa là: ngon (đồ uống). Ví dụ : - 酒虽好喝,可不要贪杯哟。 Mặc dù rượu rất ngon, nhưng đừng nghiện rượu.
好喝 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngon (đồ uống)
tasty (drinks)
- 酒 虽 好喝 , 可 不要 贪杯 哟
- Mặc dù rượu rất ngon, nhưng đừng nghiện rượu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好喝
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 乌涂 水 不 好喝
- nước âm ấm khó uống
- 汽水 很 好喝
- Nước có ga rất ngon.
- 早餐 喝 鲜牛奶 很 好
- Uống sữa tươi vào bữa sáng rất tốt.
- 喝太多 酒精 对 身体 不好
- Uống quá nhiều cồn không tốt cho sức khỏe.
- 这家 的 奶茶 特别 好喝
- Trà sữa của quán này rất ngon.
- 波尔多 葡萄酒 真太 好喝 了
- Bordeaux quá ngon.
- 你 要 早睡 , 另要 好好 吃喝
- Bạn nên đi ngủ sớm, ngoài ra nên ăn uống đầy đủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喝›
好›