好惹 hǎo rě
volume volume

Từ hán việt: 【hảo nhạ】

Đọc nhanh: 好惹 (hảo nhạ). Ý nghĩa là: đáp ứng, dễ dàng để đẩy xung quanh.

Ý Nghĩa của "好惹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

好惹 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đáp ứng

accommodating

✪ 2. dễ dàng để đẩy xung quanh

easy to push around

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好惹

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 好心 hǎoxīn

    - lòng tốt; tấm lòng vàng.

  • volume volume

    - 一日 yīrì 需吃 xūchī hǎo 三餐 sāncān

    - Một ngày cần ăn đủ ba bữa

  • volume volume

    - 好孩子 hǎoháizi shì 不会 búhuì 招惹是非 zhāorěshìfēi de

    - Một cậu bé ngoan sẽ không gây thị phi.

  • volume volume

    - shuí 惹不起 rěbuqǐ 我们 wǒmen 只好 zhǐhǎo 忍气吞声 rěnqìtūnshēng 敢怒不敢言 gǎnnùbùgǎnyán

    - Không ai động nổi hắn, cho nên ta chỉ có thể nuốt hận không dám nói.

  • volume volume

    - 别看 biékàn xiǎo shì 不好惹 bùhǎorě de

    - nó nhỏ nhưng lại là người kiên định.

  • volume

    - 要是 yàoshì 没睡 méishuì hǎo 美容 měiróng 觉可 juékě 不好惹 bùhǎorě

    - Bạn sẽ hơi cáu kỉnh nếu không được ngủ ngon.

  • volume volume

    - 一番 yīfān 好意 hǎoyì

    - tấm lòng tốt

  • volume volume

    - 一定 yídìng yào 淮河 huáihé 修好 xiūhǎo

    - nhất định phải chỉnh trị thật tốt sông Hoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nha , Nhạ
    • Nét bút:一丨丨一ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKRP (廿大口心)
    • Bảng mã:U+60F9
    • Tần suất sử dụng:Cao