Đọc nhanh: 好争吵 (hảo tranh sảo). Ý nghĩa là: gây gổ.
好争吵 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gây gổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好争吵
- 他们 争吵 已经 是 家常便饭 了
- Họ cãi nhau đã trở thành chuyện thường ngày rồi.
- 争吵 导致 关系 破裂
- Tranh cãi đã làm rạn nứt mối quan hệ.
- 争吵 造成 友谊 破裂
- Cãi vã gây ra tan vỡ tình bạn.
- 他们 的 友谊 因为 争吵 而 破裂
- Tình bạn của họ bị rạn nứt vì cãi nhau.
- 不要 制造 不必要 的 争吵
- Đừng gây ra những cuộc cãi vã không cần thiết.
- 不要 为点 细故 而 争吵
- Đừng cãi nhau vì chút chuyện vặt vãnh.
- 不要 吵 , 好好 说
- Không phải làm ầm lên, cứ nói thoải mái.
- 他们 为了 小事 争吵 起来 了
- Họ cãi nhau vì chuyện nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
争›
吵›
好›