Đọc nhanh: 奶皮 (nãi bì). Ý nghĩa là: váng sữa.
奶皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. váng sữa
(奶皮儿) 牛奶、羊奶等煮过后表面上凝结的含脂肪的薄皮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶皮
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
- 洗面奶 可以 帮助 去除 皮脂
- Sữa rửa mặt có thể giúp loại bỏ dầu nhờn.
- 事情 很 简单 , 你们 别 踢皮球 了
- Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.
- 今天 又 想 喝 珍珠奶茶 了
- Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
皮›