Đọc nhanh: 奶头 (nãi đầu). Ý nghĩa là: núm vú; nhũ hoa; đầu vú, núm vú cao su; đầu vú cao su, vú giả.
奶头 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. núm vú; nhũ hoa; đầu vú
(奶头儿) 乳头
✪ 2. núm vú cao su; đầu vú cao su
奶嘴
✪ 3. vú giả
装在奶瓶口上的像奶头的东西, 用橡皮制成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶头
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 小孙女 用 镊子 拔掉 了 奶奶 的 白头发
- Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.
- 一杯 柠檬茶 和 一杯 奶茶
- Một cốc trà chanh với một cốc trà sữa.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 为了 能 让 爸爸 出人头地 , 奶奶 省吃俭用 供 他 读书
- Bà ngoại thắt lưng buộc bụng dành dụm tiền cho việc học của bố .
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
- 孩子 含着 妈妈 的 奶头
- Đứa trẻ đang ngậm núm ti mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
奶›