Đọc nhanh: 奶水 (nãi thuỷ). Ý nghĩa là: sữa.
奶水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sữa
乳汁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶水
- 送 奶奶 水果
- Tặng trái cây cho bà.
- 奶奶 在 挑 一 挑儿 水果
- Bá đang gánh một gánh hoa quả.
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 常听 奶奶 讲 , 她 的 故乡 是 一座 依山傍水 的 小城
- Tôi thường nghe bà tôi nói rằng quê hương của bà là một thị trấn nhỏ được bao quanh bởi núi và sông
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 一袋 奶 大概 有 200ml
- Một túi sữa có 200ml sữa
- 沏奶 时 , 水温 不能 太高
- Khi pha sữa, nhiệt độ nước không được quá cao.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
水›