Đọc nhanh: 奶汁烤 (nãi trấp khảo). Ý nghĩa là: Gratin.
奶汁烤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gratin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶汁烤
- 今晚 我们 去 吃 烤鸭 吧
- Tối nay chúng ta đi ăn vịt quay nhé.
- 今晚 咱们 吃 北京烤鸭 吧
- Tối nay mình ăn vịt quay Bắc Kinh nhé.
- 保存 烤盘 里 的 牛肉 汁 可以 用来 做 蘸 料
- Để lại nước sốt thịt bò trong chảo rang, có thể dùng để làm nước chấm.
- 三串 烤肉 在 烧烤 架上
- Ba xiên thịt nướng trên vỉ nướng.
- 今天 早上 我 烤 了 两个 面包
- Sáng nay tôi đã nướng hai cái bánh mì.
- 奶茶 、 咖啡 、 果汁 等 饮料
- Trà sữa, cà phê, nước ép và các loại đồ uống khác.
- 我 把 牛奶 和 果汁 混合 在 一起
- Tôi mang sữa và nước trái cây pha vào nhau.
- 今天 又 想 喝 珍珠奶茶 了
- Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
汁›
烤›