Đọc nhanh: 烤麸 (khảo phu). Ý nghĩa là: món gân hầm.
烤麸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. món gân hầm
食品,用面筋蒸熟制成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烤麸
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 他 特别 馋 烤鸭
- Anh ấy cực kỳ thèm vịt quay.
- 他 看到 烤鸭 就 发馋
- Anh ấy thấy vịt quay là thèm ngay.
- 他们 在 烤烟
- Bọn họ đang sấy thuốc lá.
- 他 特别 喜欢 吃 烧烤
- Anh ấy rất thích ăn đồ nướng.
- 你 给 我 的 烤饼
- Bạn đã cho tôi một cái bánh nướng.
- 你 还 吃 那个 烤饼 吗
- Bạn sẽ ăn bánh nướng đó?
- 他 烤 了 些 烤肉串
- Anh ấy nướng một vài xiên thịt nướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烤›
麸›